Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
GK101001
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 3500 |
2 |
GK101002
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 3500 |
3 |
GK101003
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 3500 |
4 |
GK101004
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
5 |
GK101005
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
6 |
GK101006
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
7 |
GK101007
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
8 |
GK101008
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
9 |
GK101009
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
10 |
GK101010
| Đỗ Đình Hoan | Vở bài tập Toán lớp 1 - T1 | Giáo dục | H. | 2002 | 51(075) | 4000 |
|