STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng Lịch sử xã Nhân Huệ | Bùi Văn Bạn | 55 |
2 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn T | Lê Phương Nga | 27 |
3 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các mô | Đào Tiến Thi | 26 |
4 | Tập viết lớp 2 - T2 | Trần Mạnh Hưởng | 26 |
5 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước dành cho học sinh | Nguyễn Hữu Hợp | 20 |
6 | An toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 20 |
7 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 20 |
8 | Toán tuổi thơ số 196+ 197/2017 | Bộ GD & ĐT | 20 |
9 | Toán tuổi thơ số 198/2017 | Bộ GD & ĐT | 20 |
10 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 19 |
11 | Toán tuổi thơ số 194/ 2017 | Bộ GD & ĐT | 18 |
12 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn T | Trần Nguyễn Phương Thùy | 18 |
13 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn T | Trần Diên Hiển | 17 |
14 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích | Đặng Thị Kim Nga | 17 |
15 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
16 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 15 |
17 | Bài Tập thực hành Tiếng Việt công nghệ giáo dục Âm | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 15 |
18 | Thực hành viết đúng, viết đẹp Tiếng Việt công nghệ | Đoàn Thị Thúy Hạnh | 15 |
19 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
20 | Tài liệu bồi dưỡng TX cho giáo viên tiểu học Chu k | Nguyễn My Lê | 14 |
21 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các mô | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 13 |
22 | Tiếng việt 2 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
23 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các mô | Pham Kim Chung | 13 |
24 | Tập viết lớp 2 - T1 | Trần Mạnh Hưởng | 13 |
25 | Bài tập trắc nghiệm Toán 2 - T1 | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
26 | Vở bài tập Toán 4 - T2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
27 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
28 | Vở bài tập tự nhiên xã hội 1 | Đoàn Thị My | 11 |
29 | Vở bài tập Tiếng việt 1 - T2 | Đặng Thị Lang | 11 |
30 | Tự nhiên & Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 11 |
31 | Hình tròn kì diệu | Huy Toàn | 11 |
32 | Chiếc mảng bay | Hoàng Hạc | 11 |
33 | Cô bé lọ lem | | 11 |
34 | Tài liệu bồi dưỡng TX cho giáo viên tiểu học Chu l | Ban biên tập sách tiểu học | 11 |
35 | Toán tuổi thơ 4/ 14 | Bộ giáo dục & Đào tạo | 11 |
36 | Vở tập viết 3 - T1 | Trần Thị Phú Bình | 11 |
37 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng các mô | Vũ Đình Dựng | 11 |
38 | Sổ tay hướng dẫn người học...2003-2007 | Vũ Mai Hương | 11 |
39 | Tự luyện Violympic toán 5- T1 | Phạm Ngọc Định | 11 |
40 | Toán tuổi thơ số 182/ 2015 | Nhiều tác giả | 11 |
41 | Vở tập vẽ lớp 1 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
42 | Vở tập vẽ lớp 2 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
43 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
44 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
45 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
46 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
47 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 10 |
48 | Vở bài tập Tiếng việt 4 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
49 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
50 | Vở bài tập Tiếng việt 5 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
51 | Vở bài tập Tiếng viêt 2 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
52 | Vở bài tập Tiếng việt 3 - T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
53 | Dê đen và dê trằng - Black goat and white goat | Nguyễn Như Quỳnh | 10 |
54 | Dạy Mĩ Thuật theo định hướng phát triển năng lực - | Nguyễn Thị Nhung | 10 |
55 | 700 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt 5 - T1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 10 |
56 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 10 |
57 | Bóng núi Phượng Hoàng- T IV | Nhiều tác giả | 10 |
58 | Tiếng việt 4 - T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
59 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 10 |
60 | Nàng tiên gạo - The rice fairy | Nguyễn Chí Phúc | 10 |
61 | Ong chúa - The Queen bee | Nguyễn Chí Phúc | 10 |
62 | Tiếng nhạc ve - The Cicada's singing | Nguyễn Chí Phúc | 10 |
63 | Rùa và hươu - The Turtle and Thư Deer | Nguyễn Chí Phúc | 10 |
64 | Sợi rơm vàng - The Golden straw | Nguyễn Chí Phúc | 10 |
65 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 10 |
66 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 10 |
67 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 10 |
68 | Toán tuổi thơ số 183/ 2016 | Nhiều tác giả | 10 |
69 | Tự luyện Violympic toán 4- T1 | Phạm Ngọc Định | 10 |
70 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 10 |
71 | Vở tập viết 3 - T2 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
72 | Toán tuổi thơ số 177+ 178/ 2015 | Bộ Giáo dục & Đạo tạo | 10 |
73 | Toán tuổi thơ số 201 + 202 / 2017 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 10 |
74 | Toán tuổi thơ số 203 / 2017 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 10 |
75 | Toán tuổi thơ số 204 + 205 / 2017 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 10 |
76 | Toán tuổi thơ số 206/ 2017 | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 10 |
77 | Toán tuổi thơ số 181/ 2015 | Bộ GD& ĐT | 10 |
78 | Toán tuổi thơ số 186 (tháng 4/ 2016) | Bộ GD& ĐT | 10 |
79 | Toán tuổi thơ số 187+ 188 (tháng 5/ 2016) | Bộ GD& ĐT | 10 |
80 | Toán tuổi thơ số 189+ 190/ 2016 | Bộ GD& ĐT | 10 |
81 | Toán tuổi thơ số 169/ 2014 | Bộ GD& ĐT | 10 |
82 | Toán tuổi thơ số 170/ 2014 | Bộ GD& ĐT | 10 |
83 | Toán tuổi thơ số 171/ 2014 | Bộ GD& ĐT | 10 |
84 | Toán tuổi thơ số 172/ 2015 | Bộ GD& ĐT | 10 |
85 | Toán tuổi thơ số 173/ 2015 | Bộ GD& ĐT | 10 |
86 | Toán tuổi thơ 12/ 13 | | 10 |
87 | Toán tuổi thơ 3/ 14 | | 10 |
88 | Toán tuổi thơ 9/ 13 | | 10 |
89 | Toán tuổi thơ số 195 2017 | Bộ GD & ĐT | 10 |
90 | Toán tuổi thơ số 195/2017 | Bộ GD & ĐT | 10 |
91 | Toán tuổi thơ số 199/ 2017 | Bộ GD & ĐT | 10 |
92 | Toán tuổi thơ số 200/ 2017 | Bộ GD & ĐT | 10 |
93 | Toán tuổi thơ số 192+ 193/2016 | Bộ GD & ĐT | 10 |
94 | Thỏ và rùa - The Tortoise and The Hare | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
95 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 10 |
96 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 10 |
97 | Tập bài hát lớp 2 | Hoàng Long | 10 |
98 | Tập hát lớp 1 | Hoàng Long | 10 |
99 | Rèn kĩ năng Tập làm văn cho HS lớp 5 | Lê Anh Xuân | 10 |
100 | Sách Giáo viên Tiếng Việt 1 - T1
Sách giáo vi | Đặng Thị Lanh | 10 |
|