Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
0016a
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV5- TLV tuần 12: Cấu tạo của bài văn tả người | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
2 |
CD00001
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- TLV (tuần 1) Nhân vật trong truyện | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
3 |
CD00002
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- Th -Mở rộng vốn từ: Đoàn kết, nhân hậu | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
4 |
0031a
| Bộ giáo dục & Đào tạo | Toán lớp 5: Hỗn số | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
5 |
CD00003
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- TLV Tuần 17: Luyện tập xây dựng đoạn văn miêu | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
6 |
CD00004
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- Cht: Kim tự tháp Ai Cập- Kể chuyện được chứng | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
7 |
CD00005
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- Cht: Kim tự tháp Ai Cập- Kể chuyện được chứng | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
8 |
CD00006
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- Tn tuần 21: Vị ngữ trong câu kể ai thế nào? | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
9 |
CD00007
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV4- Tđ tuần 27: Con sẻ | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
10 |
CD00008
| Bộ giáo dục& Đào tạo | TV5: Kch tuần 1; Lý Tự Trọng | Giáo dục | H. | 2005 | 30000 | Thanh lý | | Số 01/2022 |
|