Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
TC00001
| Bộ GD | Khoa học giáo dục số 98/ 11 | Giáo dục | H.] | 2011 | 19000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
2 |
0760-056
| Phạm Minh Hạc, Trần Kiều, Phan Duy Kha... | Thế giới trong ta số 151/ 2015 | Giáo dục | H. | 2015 | 18000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
3 |
0587a
| Bộ GD & ĐT | Thế giới mới số 28/ 2013 | Giáo dục | H. | 2013 | 14800 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
4 |
0144a
| | Toán tuổi thơ 11/ 13 | Giáo dục | H. | 2013 | 7000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
5 |
0511a
| Nhiều tác giả | Giáo dục & Thời đại số đặc biệt cuối tháng 4/ 2014 | Giáo dục | H. | 2014 | 22000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
6 |
0152a
| | Toán tuổi thơ 12/ 13 | Giáo dục | H. | 2013 | 7000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
7 |
TC00002
| Bộ GD | Khoa học giáo dục số 76/ 12 | Giáo dục | H.] | 2012 | 19000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
8 |
TC00003
| Bộ GD | Khoa học giáo dục số 78/ 12 | Giáo dục | H.] | 2012 | 19000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
9 |
0153a
| | Toán tuổi thơ 12/ 13 | Giáo dục | H. | 2013 | 7000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
10 |
0161a
| | Toán tuổi thơ 1/ 14 | Giáo dục | H. | 2014 | 7000 | Thanh lý | | Số 01/2020 |
|